N3 文字・語彙 | ||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||
3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | |||||||
問題2 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||||||||
3 | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | |||||||||
問題3 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||
3 | 4 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 | ||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||
4 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||
3 | 1 | 4 | 1 | 2 | ||||||||||
N3 文法 | ||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 | 4 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | ||
問題2 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||
1 | 3 | 4 | 1 | 2 | ||||||||||
問題3 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | |||||||||
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | ||||||||||
N3 読解 | ||||||||||||||
問題4 | 24 | 25 | 26 | 27 | ||||||||||
3 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
問題5 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | ||||||||
1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||
問題6 | 34 | 35 | 36 | 37 | ||||||||||
1 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
問題7 | 38 | 39 | ||||||||||||
1 | 2 | |||||||||||||
N3聴解 | ||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | |||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||
2 | 3 | 4 | 2 | 3 | 3 | |||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||
3 | 4 | 4 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||||
1 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
問題5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | ||||||
- Ngữ pháp '' SOMATOME N3 '' : Link tải
- Giải thích tiếng Việt: Link tải
- Dokkai SOMATOME N3: Link tải
- Luyện nghe N3: Link tải
- Luyện phần GOI: Link tải
- Đề thi N3: Link tải
Tài liệu N2
Ngữ pháp 2 kyu , giải thích bằng tiếng Việt của Nguyễn Thị Minh Tâm
Link tải tại đây
2. Quyển '' 完全マスータ N2 日本語能力試験文法問題対策’’ bản tiếng Nhật & bản giải thích tiếng Việt
2. Quyển '' 完全マスータ N2 日本語能力試験文法問題対策’’ bản tiếng Nhật & bản giải thích tiếng Việt
3. SHIN KANZEN BUNPO N2 (tiếng Nhật)
4. Ngữ pháp cuốn SOMATOME N2 (bản tiếng Nhật + bản giải thích tiếng Việt ) ( bản cũ )
5. Ngữ pháp cuốn SOMATOME N2 (bản tiếng Nhật ) ( bản mới )
II. Từ Vựng (文字・語彙)
1. Từ vựng cuốn SHIN KANZEN GOI
2. Từ vựng cuốn SOMATOME GOI
3. Từ vựng cuốn '' Speed GOI N2 ''
III. Kanji (漢字)
1. Cuốn ''漢字単語ドリル-- 実力アップ N2''
2. Cuốn '' SOMATOME KANJI N2''
IV. DOKKAI ( 読解)
1. Cuốn '' SHIN KANZEN DOKKAI N2''
2. Cuốn '' KANZEN 2kyu DOKKAI cũ ''
No comments