社内使用言葉 | 社内使用言葉 | TIẾNG VIỆT |
2じこうてい | 2次工程 | Công đoạn thứ 2 |
2どずり | 2度刷り | In lần 2 |
5S | せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ | 5S: Chỉnh lý, chỉnh đốn, thanh khiết, vệ sinh, kỷ luật |
ISO14000 | 国際環境基準 | Quy trình môi trường quốc tế |
ISO9000 | 国際品質基準 | Quy cách chất lượng quốc tế |
PL仕上げ | パーテング ライン仕上げ | Hoàn thành PL |
PP | ポリプロピレン | Tên một loại nguyên liệu |
PPバンド | ポリプロピレンバンド | Dây đóng gói Sp |
UVいんさつ | UV印刷 | In mực UV |
あお | 青い | Màu xanh |
あかん | 不良と同じ方言 | Không tốt (tiếng địa phương) |
アクリル | MMA | Tên một loại nguyên liệu |
あげる | 上げる | Nâng lên |
あしぶみプレス | 足踏みプレス | Máy dập chân |
あたたかい | 温かい | Nóng, ấm |
あて | 当て | Đích |
アダプター | | Thiết bị tiết hợp (Adapter) |
あな | 穴 | Lỗ |
あなあげ | 穴上げ | Khoan lỗ |
アルミ | アルミニウム | Tên một loại nguyên liệu (nhôm) |
あわせる | 合わせる | Hợp, chắp |
あんぜんかくにん | 安全確認 | Kiểm tra an toàn |
あんぜんそうち | 安全装置 | Thiết bị an toàn |
いじょう | 異常 | Khác thường |
いち | 位置 | Vị trí |
いちずれ | 位置ズレ | Lệch vị trí |
いぶつ | 異物 | Dị vật |
いぶつあなあき | 異物穴明き | Dị vật có lỗ hổng |
いれる | 入れる | Cho vào |
いろ | 色 | Màu |
いろがえ | 色替え | Đổi màu |
いろちがい | 色違い | Khác màu |
いろむら | 色むら | Màu nhạt |
いろもの | 色物 | Màu của vật |
いんあつ | 印圧 | Áp lực in |
いんき | インキ | Mực |
きかいがうごきません | 機械が動きません | Máy không chạy |
きけん | 危険 | Nguy hiểm |
キズ | 傷 | Vết xước |
TỪ CHUYÊN NGÀNH IN VÀ NHỰA

No comments