ビート...beat nhịp trống
ハーモニー..harmony hòa âm
歌詞...lyrics lời bài hát
旋律...melody hoặc tune giai điệu
音符...note nốt nhạc
リズム...rhythm nhịp điệu
音階...scale tỉ lệ
ソロ...solo solo/đơn ca
デュエット...duet biểu diễn đôi/song ca
調和している..in tune trong điều chỉnh
調子はずれの...out of tune ra khỏi giai điệu
音楽機器...Music equipment thiết bị âm nhạc
アンプ...amp (viết tắt của amplifier)
CD CD
CDプレーヤー...CD player máy chạy CD
ヘッドホン...headphones tai nghe
(音響機器の)ハイファイ装置..hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi
楽器...instrument nhạc cụ
マイク..mic (viết tắt của microphone) micrô
MP3プレーヤー....MP3 player máy chạy MP3
譜面台...music stand giá để bản nhạc
レコードプレーヤー...record player máy ghi âm
スピーカー...speakers loa
ステレオ...stereo hoặc stereo system âm thanh nổi
音楽のジャンル...Musical genres...Dòng nhạc
ブルース...blues nhạc blue
クラシック...classical nhạc cổ điển
カントリー....country nhạc đồng quê
ダンスミュージック........dance nhạc nhảy
イージーリスニング、軽音楽...easy listening nhạc dễ nghe
電子音楽...electronic nhạc điện tử
フォーク、民族音楽.........folk nhạc dân ca
ヘビーメタル....heavy metal nhạc rock mạnh
ヒップホップ......hip hop nhạc hip hop
ジャズ.........jazz nhạc jazz
ラテン.......Latin nhạc Latin
オペラ.....opera nhạc opera
ポップ.........pop nhạc pop
ラップ.........rap nhạc rap
レゲエ......reggae nhạc reggae
ロック.......rock nhạc rock
テクノ....techno nhạc khiêu vũ
音楽グループ...Musical groups các nhóm nhạc
バンド.......band ban nhạc
吹奏楽団、ブラスバンド..brass band kèn đồng
コーラス.....choir đội hợp xướng
コンサートバンド...concert band ban nhạc buổi hòa nhạc
ジャズバンド...jazz band ban nhạc jazz
オーケストラ....orchestra nhạc giao hưởng
ポップグループ....pop group nhóm pop
ロックバンド...rock band ban nhạc rock
弦楽四重奏団...string quartet tứ tấu đàn dây
音楽家、ミュージシャン...Musicians...Nhạc công
作曲家...composer người soạn nhạc
音楽家...musician nhạc công
パフォーマー...performer độ
ベーシスト....bassist hoặc bass player
チェロ奏者...cellist người chơi vi ô lông xen
指揮者...conductor người chỉ huy dàn nhạc
DJ DJ/nguời phối nhạc
ドラマー....drummer người chơi trống
フルート奏者...flautist người thổi sáo
ギタリスト...guitarist người chơi guitar
キーボード奏者...keyboard player
オルガン奏者...organist người đánh đại phong cầm
ピアニスト....pianist người chơi piano
ポップスター、人気歌手...pop star ngôi sao nhạc pop
ラッパー...rapper nguời hát rap
サックス奏者...saxophonist
トランペット奏者...trumpeter người thổi kèn
トロンボーン奏者...trombonist người thổi kèn hai ống
バイオリニスト...violinist người chơi violon
歌手...singer ca sĩ
アルト歌手...alto giọng hát cao thấp
ソプラノ歌手...soprano giọng cao
ベース歌手...bass
テノール歌手...tenor
バリトン歌手...baritone
音量...Volume....Âm luợng
音量が大きい、うるさい......loud to
音量が小さい、静かな......quiet yên lặng
穏やかな、うるさくない......soft nhỏ
その他の便利な用語...Other useful words...Các từ hữu ích khác
音楽を聴く.....to listen to music nghe nhạc
楽器を演奏する...to play an instrument chơi nhạc cụ
(…を)録音する....to record thu âm
歌う....to sing hát
観客...audience khán giả
コンサート....concert buổi hòa nhạc
讃美歌、聖歌...hymn thánh ca
ラブソング....love song ca khúc trữ tình
国歌...national anthem quốc ca
交響曲、シンフォニー...symphony khúc nhạc
レコード...record bản thu âm
レコードレーベル...record label hãng thu âm
レコーディング....recording đang thu âm
録音スタジオ...recording studio phòng thu
歌....song bài hát
ステージ、舞台...stage sân khấu
曲、トラック...track đường ray
声...voice tiếng nói
Tải về dưới dạng File: Tại đây (Đợi 5S sau đó bấm vào SKIP AD để tải)
No comments