Select Menu

Ads

Random Posts

Powered by Blogger.

Text Widget

Sample Text

Lorem 1

Technology

Circle Gallery

Shooting

Racing

News

Lorem 4

» » » Tiếng Nhật kỹ thuật

1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất

3 - あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu

4 - あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm

5 - 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ

7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu

8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu

9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)

10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động

11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

12 - あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy

13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép

14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén

15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện

16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện

17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép

18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp

19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp

20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực

21 - あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ

22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán

23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)

24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự

25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu

26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu

27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu

28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài

29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp

30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)

31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt

32 - アンギュラじくうけ  (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc

33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng

34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn

35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn

36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn

37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn




Có thể bạn quan tâm!

Đi thực tập Nhật Bản miễn phí theo chương trình do Bộ lao động thương binh xã hội trực tiếp thực hiện - Sau khi về nước nhận thêm 600.000 Yên (ngoài thuế, bảo hiểm và lương hàng tháng)

các bạn tham khảo Video quy trình tại đây:

Sắp tới sẽ tư vấn và tổ chức đăng ký tham gia tại một số tỉnh. Mọi người chú ý để tránh bị một số đối tượng trung gian lừa, gạt tiền nhé:
Cụ thể tại đây: http://goo.gl/fWENRx

About Unknown

WePress Theme is officially developed by Templatezy Team. We published High quality Blogger Templates with Awesome Design for blogspot lovers.The very first Blogger Templates Company where you will find Responsive Design Templates.
«
Next
Newer Post
»
Previous
Older Post

No comments

Leave a Reply