Select Menu

Ads

Random Posts

Powered by Blogger.

Text Widget

Sample Text

Lorem 1

Technology

Circle Gallery

Shooting

Racing

News

Lorem 4

» »Unlabelled » Tính từ trong tiếng Nhật






惜しい (おしい)=không nỡ,không đành,tiếc.
怪しい (あやしい)=kì lạ,kì quái
嬉しい (うれしい)=vui mừng (bản thân thấy vui mừng)
可笑しい (おかしい)=lạ lùng ,không bình thường
悲しい (かなしい)=buồn rầu (bản thân thấy buồn)
厳しい (きびしい)=nghiêm khắc
悔しい (くやしい)=tức ,hận
苦しい (くるしい)=đau khổ ,khổ sở
詳しい(くわしい)=chi tiết 
険しい (けわしい)=nguy hiểm
恋しい (こいしい)= yêu thương
寂しい (さびしい)=buồn bã (khung cảnh buồn bã)
親しい (したしい)=thân thiện
涼しい (すずしい)=mát mẻ (khí hậu)
正しい (ただしい)= phải ,đúng
楽しい (たのしい)= vui vẻ,vui nhộn (khung cảnh vui nhộn)
激しい (はげしい)= mạnh bạo ,dữ dội
等しい (ひとしい)= công bằng ,bằng nhau
貧しい (まずしい)=nghèo đói ,khó khăn
眩しい (まぶしい)= chói mắt (ánh sáng)
優しい (やさしい)= hiền từ (tính cách)
易しい (やさしい)= dễ dàng
新しい (あたらしい)= mới (đồ mới )
勇ましい (いさましい)=dũng mãnh,dũng cảm
忙しい (いそがしい)= bận rộn 
恐ろしい (おそろしい)= đáng sợ,khiếp sợ
大人しい (おとなしい)= chăm chỉ_đàng hoàng (như người lớn)
騒がしい (さわがしい)= làm ầm ĩ,gây ồn ào
頼もしい (たのもしい)= đáng tin cậy
懐かしい (なつかしい)= tiếc nhớ,nuối tiếc
恥ずかしい (はずかしい)=xấu hổ
難しい  (むずかしい)= khó 
珍しい (めずらしい)= kì lạ,hiếm có
喧しい (やかましい)= náo động,gây mất trật tự
厚かましい (あつかましい)=trơ trẽn (mặt dày)
慌しい (あわただしい)=vội vàng,hấp tấp
羨ましい (うらやましい)=ghen tị,thèm muốn được như thế
かわいらしい=đáng yêu, dễ thương
憎らしい (にくらしい)=dễ ghét, đáng ghét
図々しい (ずうずうしい)=làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì
騒々しい (そうぞうしい)=ầm ĩ,huyên náo
そそっかしい= bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý
馬鹿らしい (ばからしい)=dại dột ,ngốc nghếch_vô ích, vô tác dụng
甚だしい (はなはだしい)= vô cùng ,rất, lắm (dùng như một phó từ)
若々しい (わかわかしい)= trẻ trung
2Tính từ đuôi ~しい (1)

(うたが)わしい=Đáng nghi, hồ nghi
(わずら)わしい=Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng
(まぎ)らわしい=(Màu sắc) nhang nhác_( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt_Chói chang, chói mắt (=まぶしい)
(くや)しい=Hậm hực, tức
(うら)めしい=Căm hờn, thù hằn, căm ghét
(なつ)かしい=Tiếc nhớ, nhớ
(なげ)かわしい=Đau buồn, thương tiếc, đau xót
(くる)おしい=Điên cuồng 
(まず)しい=Nghèo nàn, bần cùng
(とぼ)しい=Thiếu thốn, ít, thiếu hụt
(はなは)だしい=To, lớn, ghê gớm
(なや)ましい=Lo lắng, dằn vặt, bồn chồn
(いや)しい=Đê tiện, hạ cấp
(つつ)ましい=Thận trọng, cẩn thận_Nhún ngường, nhũn nhặn
(ひさ)しい=Lâu, hồi lâu
(むな)しい、空(むな)しい=Không hiệu quả, vô tác dụng, không có nội dung
見苦(みぐる)しい=Hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn
相応(ふさわ)しい=Phù hợp, thích hợp
(たくま)しい=Tráng kiện, cường tráng
(かんば)しい=Thơm nức, thơm ngào ngạt_Thơm tho, tốt đẹp nghĩa bóng
(うるわ)しい=Lộng lẫy, diễm lệ, rực rỡ(華麗な)_Hùng vĩ, hoành tráng_Chỉn chu, gọn gàng_Đúng đắn, chính xác(正しい)
(うやうや)しい=Kính cẩn, lễ phép
(あさ)ましい=Thê thảm, tồi tệ, thảm hại(嘆かわしい)_đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn_Cực kì, rất, ghê gớm(甚だしい)_hèn hạ, bủn xỉn, hà tiện
(おびただ)しい=Rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn
みすぼらしい= Hèn hạ, đê tiện, hèn mọn
(この)ましい=Đáng yêu
目覚(めざま)しい=Tròn xoe mắt, trợn tròn mắt_Đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc
()れ馴()れしい=Suồng sã, thân mật
(けが)らわしい=Bẩn thỉu, dơ dáy_Dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê 
(のぞ)ましい=Khao khát, mong ước
()ち遠(どお)しい=(Đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ
うっとうしい U sầu, u ám, sầu muộn_Lôi thôi, phiền hà, phiền phức

Tải file định dạng 

About Unknown

WePress Theme is officially developed by Templatezy Team. We published High quality Blogger Templates with Awesome Design for blogspot lovers.The very first Blogger Templates Company where you will find Responsive Design Templates.
«
Next
Newer Post
»
Previous
Older Post

No comments

Leave a Reply